Bảng Giá Sơn Bạch Tuyết:
TÊN MẶT HÀNG |
ĐVT |
Loại |
Đơn Giá |
SƠN ALKYD (BÓNG) |
Thùng |
16kg |
2.165.000 |
Màu: Bạc, Đỏ, Nâu Đỏ, Yamaha lợt, Yamaha, Yamaha đậm |
Bình |
2,8kg |
382.000 |
Lon |
0,8kg |
115,000 |
|
|
Lon |
0,4kg |
59,000 |
|
Lon |
0,2kg |
37,000 |
SƠN ALKYD (BÓNG) |
Thùng |
16kg |
2,165,000 |
Màu: Trắng, Trắng xanh, Trắng xám, Cam, Vàng Lợt, Hồng, Tím môn, Vàng Đồng, Vàng đồng đậm, Vàng Cam |
Bình |
3kg |
409,000 |
Lon |
0,8kg |
115,000 |
|
Lon |
0,4kg |
59,000 |
|
|
Lon |
0,2kg |
37,000 |
SƠN ALKYD (BÓNG) |
Thùng |
15kg |
2,118,000 |
Màu: Đen, Nâu, Dương, Dầu bóng, Xanh Ngọc Đậm |
Bình |
2,8kg |
374,00 |
Lon |
0,8kg |
113,000 |
|
|
Lon |
0,4kg |
58,000 |
|
Lon |
0,2kg |
37,000 |
SƠN ALKYD (BÓNG) |
Thùng |
16kg |
2,118,000 |
Màu: Xám, xám xanh, Xám vàng, Hòa Bình, Vert, Vàng, Vàng chanh, Vàng kem, Kem, Lá Mạ, Gạch, Ngói, Xanh Ngọc, Café sữa, Vert Nikko, Xám lợt, Xám đậm, Cẩm Thạch, Xanh Rêu, Hồng phấn, Hồng đất |
Bình |
3kg |
401,000 |
Lon |
0,8kg |
113,000 |
|
Lon |
0,4kg |
58,000 |
|
Lon |
0,2kg |
37,000 |
|
SƠN ALKYD TRẮNG MỜ |
Thùng |
16kg |
2.433,000 |
Bình |
4kg |
544,000 |
|
Lon |
1kg |
143,000 |
|
Lon |
0,5kg |
73,000 |
|
Lon |
0,2kg |
37,000 |
|
SƠN ALKYD ĐEN MỜ |
Thùng |
16kg |
2,118,000 |
Bình |
3kg |
400,000 |
|
Lon |
0,8kg |
113,000 |
|
Lon |
0,4kg |
58,000 |
|
Lon |
0,2kg |
37,000 |
|
SƠN CHỐNG RỈ (CHỐNG SÉT) BÓNG |
Thùng |
16kg |
1,818,000 |
Bình |
3kg |
344,000 |
|
Lon |
0,8kg |
97,000 |
|
Lon |
0,4kg |
50,000 |
|
Lon |
0,2kg |
33,000 |
|
SƠN LÓT XÁM |
Thùng |
16kg |
1,095,000 |
Bình |
3kg |
396,000 |
|
Lon |
0,8kg |
111,000 |
|
Lon |
0,4kg |
57,000 |
|
Lon |
0,4kg | 37,000 | |
|
|
||