BẢNG GIÁ SƠN GALANT - Ngày cập nhật: 6/8/2016
Số TT | TÊN MẶT HÀNG | ĐVT | Loại | Đơn Giá |
1 |
Sơn dầu GALANT VÀ LOBSTER: Màu thường |
Thùng | 18L | 1,085,000 |
Lon | 3L | 210,000 | ||
Lon | 1kg | 65,000 | ||
Lon | 0,5kg | 32,000 | ||
Lon | 200g | 20,000 | ||
Lon | 100g | 11,000 | ||
Sơn dầu GALANT VÀ LOBSTER: Màu Đặc Biệt: 500, 505, 512, 550, F222; 900, 905, 912, 950, F222 |
Thùng | 18L | 1,250,000 | |
Lon | 3L | 235,000 | ||
Lon | 1kg | 75,000 | ||
Lon | 0,5kg | 44,000 | ||
Lon | 200g | 22,000 | ||
Lon | 100g | 11,000 | ||
2 | Sơn Xịt ATM: | |||
Thông dụng | Lon | 280g | 24,000 | |
Đặc biệt: (100, 400, H012, 228, 001->009) | Lon | 280g | 32,000 | |
Chịu Nhiệt: (H660, H680) | Lon | 280g | 54,000 | |
Sơn phản quang (F1->F9) | Lon | 280g | 35,000 | |
3 | Chống rỉ chu TV | Thùng | 18L | 695,000 |
Lon | 3L | 145,000 | ||
Lon | 1kg | 40,000 | ||
4 | Chống rỉ Xám TV | Thùng | 18L | 733,000 |
Lon | 3L | 155,000 | ||
Lon | 1kg | 43,000 | ||
5 | Chống rỉ Xám ATM | Thùng | 18L | 798,000 |
Lon | 3L | 166,000 | ||
Lon | 1kg | 45,000 | ||
Lon | 0,5kg | 29,000 | ||
6 | Chống rỉ Chu Galant | Thùng | 18L | 766,000 |
Lon | 3L | 153,000 | ||
Lon | 1kg | 44,000 | ||
Lon | 0,5kg | 28,000 | ||
Lon | 200g | 15,000 | ||
7 | Keo Latex (Keo sữa) ATM | Thùng | 200kg | 4,136,000 |
Hộp | 50kg | 1,076,000 | ||
Hộp | 20kg | 447,000 | ||
Bich | 1kg | 25,000 | ||
8 | Matit Vàng (Trét ATM) | Lon | 4kg | 195,000 |
Lon | 1kg | 65,000 | ||
9 | Chất pha Matit Vàng | 1 ống | 4kg | 45,000 |
1 ống | 1kg | 20,000 | ||
10 | Keo dán da TV | Thùng | 15L | 879,000 |
Lon | 3.5L | 215,000 | ||
Lon | 630ml | 40,000 | ||
11 | Sơn Thạch Cao TRACTOR (Trong nhà) | Thùng | 18L | 250,000 |
Lon | 3,5L | 60,000 | ||
12 | Sơn nước U90 (Trong nhà) | Thùng | 18L | 305,000 |
Lon | 3,5L | 120,000 | ||
13 | Sơn nước ATM nột thất (Trắng)(ATM sọc xanh) | Thùng | 18L | 265,000 |
Lon | 3,5L | 65,000 | ||
14 | Sơn nước ATM ngoại thất - Trắng | Thùng | 18L | 383,000 |
Lon | 3,5L | 125,000 | ||
Sơn nước ATM Nội thất - Màu & Trắng | Thùng | 18L | 369,000 | |
Lon | 3,5L | 130,000 | ||
15 | - Sơn nướcc GALANT (Ngoài trời) | Thùng | 18L | 562,000- M.Trắng |
635,000 - M.Thường | ||||
685,000 - M.Đbiệt | ||||
Lon | 3.35L | 150,000 - M.Thường | ||
175,000 - M.Đbiệt | ||||
Màu ĐB: 089, 113, 148, 229, 669, 680 | Lon (1kết=6lon) | 1L | 50,000 | |
620,622,964,218,671,624,102,663,370,163,165, | 55,000 | |||
16 | Ve màu Galant (màu nhũ) | 1két=12lon | 225ml | 160,000 |
17 | Sơn nước Nhũ Vàng ATM 999 | Lon | 1kg | 165,000 |
Lon | 225g | 55,000 | ||
18 | Sơn Lót Nhũ Vàng 999 (100 nước) | Lon | 1kg | 65,000 |
19 | Sơn công nghiệp Nhũ Vàng 666 | Lon | 1kg | 165000 |
20 | Sơn Lót Nhũ Vàng 666 (500 CN) | Lon | 1kg | 106,000 |
21 | Sơn thơm CN LOBTER | Thùng | 18L | 1,379,000 |
Lon | 3L | 262,000 | ||
Lon | 1kg | 75,000 | ||
22 | Sơn Lót CN LOBTER | Thùng | 18L | 1,244,000 |
Lon | 3L | 245,000 | ||
Lon | 1kg | 70,000 | ||
23 | Sơn tennis ATM | Phuy | 180L | 10,887,000 |
Thùng | 18L | 1,120,000 | ||
Lon | 5L | 345,000 | ||
Lon | 3.35L | 250,000 | ||
24 | Chất tẩy sơn ATM (12lon) | Lon | 1kg | 73,000 |
25 | Dầu Thông Galant Excelshield | Thùng | 14kg | 675,000 |
1két=12chai | 480ml | 235,000 | ||
26 | Phụ Gia Chống thấm ATM | Lon | 4,5L | 50,000 |
27 | P.U Chịu Nhiệt Galant | 1két=12chai | 450ml | 315,000 |
28 | Thùng | 18L | 657,000 | |
Sơn Bitum Chống Thấm- ATM Shield Coat No.3 | Lon | 3L | 160,000 | |
Lon | 1kg | 55,000 | ||
29 | Verni LOBSTER | Lon | 3.5L | 195,000 |
Lon | 1kg | 65,000 | ||
30 | Sơn Lót ch.rỉ LOBTER Expoxy 1k Mạ Kẽm | Lon | 1kg | 96,000 |
31 | Dung môi pha Sơn Lót LOBTER Expoxy 1K | 1két=12chai | 450ml | 25,000 |